🌷 Initial sound: ㅅㅌㄹㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

서투르다 : 어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다. ☆☆ Tính từ
🌏 LÓNG NGÓNG, LỚ NGỚ, CHƯA THẠO: Chưa quen hay không giỏi cái nào đó.

수틀리다 : 자신의 뜻대로 되지 않아 마음에 들지 않다. Động từ
🌏 ẤM ỨC, GIẬN DỖI: Không được như ý mình nên không hài lòng.


:
Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4)