🌷 Initial sound: ㅇㅇㄲ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

양어깨 (兩 어깨) : 양쪽의 어깨. Danh từ
🌏 HAI VAI: Hai bên vai.

웃음꽃 : (비유적으로) 꽃이 피어나듯 즐겁고 환하게 웃는 웃음. Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI RẠNG RỠ, NỤ CƯỜI TƯƠI NHƯ HOA: (cách nói ẩn dụ) Nụ cười cười một cách vui vẻ và hớn hở như bông hoa vừa nở.


Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10)