🌷 Initial sound: ㅇㅇㄲ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

양어깨 (兩 어깨) : 양쪽의 어깨. Danh từ
🌏 HAI VAI: Hai bên vai.

웃음꽃 : (비유적으로) 꽃이 피어나듯 즐겁고 환하게 웃는 웃음. Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI RẠNG RỠ, NỤ CƯỜI TƯƠI NHƯ HOA: (cách nói ẩn dụ) Nụ cười cười một cách vui vẻ và hớn hở như bông hoa vừa nở.


:
Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81)