🌷 Initial sound: ㅈㄹㄷㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
점령당하다
(占領當 하다)
:
무력에 의해 어떤 장소나 공간을 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ CHIẾM LĨNH, BỊ CHIẾM: Địa điểm hoặc không gian nào đó bị xâm chiếm bởi vũ lực.
• Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121)