🌷 Initial sound: ㅈㄹㄷㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

점령당하다 (占領當 하다) : 무력에 의해 어떤 장소나 공간을 빼앗기다. Động từ
🌏 BỊ CHIẾM LĨNH, BỊ CHIẾM: Địa điểm hoặc không gian nào đó bị xâm chiếm bởi vũ lực.


:
Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57)