🌷 Initial sound: ㅈㅂㅅㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
주방 세제
(廚房洗劑)
:
주방에서 사용하는 도구에 묻은 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질.
None
🌏 CHẤT TẨY RỬA DÙNG TRONG NHÀ BẾP: Vật chất dùng vào việc rửa chất bẩn dính vào dụng cụ sử dụng trong nhà bếp.
• Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23)