🌷 Initial sound: ㅈㅂㅅㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
주방 세제
(廚房洗劑)
:
주방에서 사용하는 도구에 묻은 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질.
None
🌏 CHẤT TẨY RỬA DÙNG TRONG NHÀ BẾP: Vật chất dùng vào việc rửa chất bẩn dính vào dụng cụ sử dụng trong nhà bếp.
• Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15)