🌷 Initial sound: ㅈㅃ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
쥐뿔
:
(비유적으로) 그다지 좋지 않거나 크기가 작은 것.
Danh từ
🌏 SỰ BÉ BẰNG CÁI ĐẦU TĂM: (cách nói ẩn dụ) Cái không tốt lắm hoặc nhỏ bé.
•
제빵
(製 빵)
:
빵을 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM BÁNH MÌ: Việc chế biến bánh mì.
• Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226)