🌷 Initial sound: ㅈㅃ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
쥐뿔
:
(비유적으로) 그다지 좋지 않거나 크기가 작은 것.
Danh từ
🌏 SỰ BÉ BẰNG CÁI ĐẦU TĂM: (cách nói ẩn dụ) Cái không tốt lắm hoặc nhỏ bé.
•
제빵
(製 빵)
:
빵을 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM BÁNH MÌ: Việc chế biến bánh mì.
• Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Hẹn (4)