🌷 Initial sound: ㅈㅇㅅㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
줄을 서다
:
순서대로 차례나 기회 등을 기다리다.
🌏 ĐỨNG XẾP HÀNG: Chờ đợi cơ hội hay thứ tự theo tuần tự.
• Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8)