🌷 Initial sound: ㅈㅌㅁㅎ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1
•
전통문화
(傳統文化)
:
그 나라에서 생겨나 전해 내려오는 그 나라 고유의 문화.
☆
Danh từ
🌏 VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG: Văn hóa đặc trưng xuất hiện ở một nước và được lưu truyền ở nước đó.
• Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67)