🌷 Initial sound: ㅈㅌㅁㅎ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1
•
전통문화
(傳統文化)
:
그 나라에서 생겨나 전해 내려오는 그 나라 고유의 문화.
☆
Danh từ
🌏 VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG: Văn hóa đặc trưng xuất hiện ở một nước và được lưu truyền ở nước đó.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81)