🌷 Initial sound: ㅉㅇㅈㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
찢어지다
:
도구에 의해서나 잡아당겨져 갈라지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ RÁCH, BỊ XÉ: Do dụng cụ hay bị kéo ra làm cho rách.
•
짧아지다
:
짧게 되다.
Động từ
🌏 NGẮN LẠI, NGẮN ĐI: Trở nên ngắn.
• Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76)