🌷 Initial sound: ㅉㅇㅈㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

찢어지다 : 도구에 의해서나 잡아당겨져 갈라지다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ RÁCH, BỊ XÉ: Do dụng cụ hay bị kéo ra làm cho rách.

짧아지다 : 짧게 되다. Động từ
🌏 NGẮN LẠI, NGẮN ĐI: Trở nên ngắn.


:
Xem phim (105) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)