🌷 Initial sound: ㅊㄴㅊ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

청년층 (靑年層) : 사회 구성원 가운데 청년기에 있는 사람들. Danh từ
🌏 LỚP THANH NIÊN: Những người ở thời kì thanh niên trong số các thành viên của xã hội.


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273)