🌷 Initial sound: ㅊㄴㅊ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

청년층 (靑年層) : 사회 구성원 가운데 청년기에 있는 사람들. Danh từ
🌏 LỚP THANH NIÊN: Những người ở thời kì thanh niên trong số các thành viên của xã hội.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48)