🌷 Initial sound: ㅌㄱㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

투기성 (投機性) : 가격 변화로 생기는 이익을 얻기 위해 돈을 투자하거나 물건을 사고파는 일을 하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ĐẦU CƠ: Tính chất làm công việc đầu tư tiền hoặc mua và bán đồ vật để nhận lợi nhuận phát sinh từ sự thay đổi giá cả.

태극선 (太極扇) : 태극 모양을 그린 둥근 부채. Danh từ
🌏 TAEGEUKSEON; QUẠT THÁI CỰC: Quạt tròn vẽ hình thái cực.

특기생 (特技生) : 어떤 분야에 특별한 기술이나 재능이 있다고 인정받아 입학하는 학생. Danh từ
🌏 HỌC SINH TÀI NĂNG, HỌC SINH NĂNG KHIẾU: Học sinh được thừa nhận là có kĩ thuật hay tài năng đặc biệt ở lĩnh vực nào đó và vào học.

탐구심 (探究心) : 학문 등을 깊이 파고들어 연구하려는 마음. Danh từ
🌏 TINH THẦN KHẢO CỨU, TINH THẦN THAM CỨU: Suy nghĩ muốn đào sâu và nghiên cứu về học vấn...

통기성 (通氣性) : 공기가 통할 수 있는 성질이나 정도. Danh từ
🌏 TÍNH THOÁNG KHÍ, ĐỘ THÔNG THOÁNG: Mức độ hay tính chất không khí có thể thông qua.


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46)