🌷 Initial sound: ㅍㄴㅊ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
피난처
(避難處)
:
전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가서 머무는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI LÁNH NẠN, NƠI TRÁNH NẠN, NƠI SƠ TÁN: Nơi trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên...rồi lưu lại.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59)