🌷 Initial sound: ㅍㄴㅊ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
피난처
(避難處)
:
전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가서 머무는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI LÁNH NẠN, NƠI TRÁNH NẠN, NƠI SƠ TÁN: Nơi trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên...rồi lưu lại.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28)