🌷 Initial sound: ㅎㄴㅎㄴ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4
•
하나하나
:
하나씩 하나씩.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪNG CÁI TỪNG CÁI: Từng cái một, từng cái một.
•
하나하나
:
전체를 이루고 있는 낱낱의 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 TỪNG CÁI: Đối tượng của từng cái riêng lẻ tạo nên tổng thể.
•
흐늘흐늘
:
힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 THÕNG THƯỢT, THƯỚT THA: Hình ảnh rủ xuống yếu ớt, cứ lắc lư.
•
하늘하늘
:
힘없이 늘어져 가볍게 계속해서 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 LẬT PHẬT, LƠ PHƠ, PHẤT PHƠ: Hình ảnh liên tục bị đung đưa vì bị dãn ra một cách thiếu sức sống. Hoặc làm cho như vậy.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11)