🌷 Initial sound: ㅎㄸ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 7
•
한때
:
어느 시기의 짧은 동안에.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT DẠO, MỘT LÚC: Trong khoảng thời gian ngắn của thời kỳ nào đó.
•
한때
:
어느 한 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT THỜI, MỘT LÚC: Một thời kì nào đó.
•
휘딱
:
갑자기 거꾸로 뒤집거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 ỤP, ẬP: Hình ảnh đột nhiên lộn ngược hoặc bị lật ngược.
•
홀딱
:
남김없이 전부 벗거나 벗어진 모양.
Phó từ
🌏 SẠCH TRƠN, TRẦN TRỤI: Bộ dạng cởi bỏ hay bị cởi hết không còn gì.
•
후딱
:
매우 재빠르게 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 THOẮT, PHẮT, Ù, THOĂN THOẮT: Hình ảnh hành động một cách rất nhanh.
•
훌떡
:
아주 남김없이 벗거나 벗어진 모양.
Phó từ
🌏 TRẦN TRỤI: Hình ảnh cởi hết hoặc bị cởi hết không còn gì.
•
호떡
(胡 떡)
:
밀가루나 찹쌀가루를 반죽하여 설탕으로 소를 넣고 프라이팬 등에 둥글고 넓적하게 구운 중국식 떡.
Danh từ
🌏 BÁNH NƯỚNG NHÂN ĐƯỜNG, BÁNH HO-TEOK: Bánh tteok kiểu Trung Quốc, làm bằng cách nhào bột mỳ hay bột gạo nếp, nặn hình tròn, cho đường vào bên trong rồi làm dẹt xuống và rán.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160)