💕 Start: 공학

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

공학 (工學) : 전자, 전기, 기계, 항공, 토목, 컴퓨터 등 공업의 이론과 기술 등을 체계적으로 연구하는 학문. Danh từ
🌏 NGÀNH CÔNG NGHỆ: Ngành học nghiên cứu một cách hệ thống lí thuyết và kĩ thuật công nghiệp như điện tử, điện, máy móc, hàng không, xây dựng, máy vi tính...

공학 (共學) : 성별이나 민족이 다른 학생들이 한 학교에서 함께 배움. Danh từ
🌏 (SỰ) CÙNG HỌC: Việc các học sinh có giới tính hay quốc tịch khác nhau cùng học chung một trường.

공학자 (工學者) : 공학을 연구하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ CÔNG NGHỆ HỌC: Người nghiên cứu ở các lĩnh vực kỹ thuật ,công nghệ học.


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138)