💕 Start: 공학
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
공학
(工學)
:
전자, 전기, 기계, 항공, 토목, 컴퓨터 등 공업의 이론과 기술 등을 체계적으로 연구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH CÔNG NGHỆ: Ngành học nghiên cứu một cách hệ thống lí thuyết và kĩ thuật công nghiệp như điện tử, điện, máy móc, hàng không, xây dựng, máy vi tính...
•
공학
(共學)
:
성별이나 민족이 다른 학생들이 한 학교에서 함께 배움.
Danh từ
🌏 (SỰ) CÙNG HỌC: Việc các học sinh có giới tính hay quốc tịch khác nhau cùng học chung một trường.
•
공학자
(工學者)
:
공학을 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ CÔNG NGHỆ HỌC: Người nghiên cứu ở các lĩnh vực kỹ thuật ,công nghệ học.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)