💕 Start: 궐
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
궐기
(蹶起)
:
여러 사람이 어떤 목적을 위해 함께 일어나 행동하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ DẤY LÊN, SỰ KHUẤY ĐỘNG, SỰ KHÍCH ĐỘNG: Việc nhiều người cùng đứng lên hành động vì mục đích nào đó.
•
궐기하다
(蹶起 하다)
:
여러 사람이 어떤 목적을 위해 함께 일어나 행동하다.
Động từ
🌏 DẤY LÊN, KHUẤY ĐỘNG: Nhiều người cùng đứng lên hành động vì mục đích nào đó.
•
궐내
(闕內)
:
궁궐 안.
Danh từ
🌏 TRONG CUNG: Trong lâu đài hoàng gia hay cung vua.
•
궐련
(卷▽煙▽)
:
얇은 종이로 가늘고 길게 말아서 만든 담배.
Danh từ
🌏 ĐIẾU THUỐC LÁ, THUỐC LÁ: Một loại thuốc lá dài và thon cuộn bằng giấy mỏng
• Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105)