🌟 궐내 (闕內)

Danh từ  

1. 궁궐 안.

1. TRONG CUNG: Trong lâu đài hoàng gia hay cung vua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 궐내에 가다.
    Go to the palace.
  • Google translate 궐내에 들다.
    Enter the palace.
  • Google translate 궐내에 살다.
    Live in a palace.
  • Google translate 궐내에 설치하다.
    Install in a palace.
  • Google translate 궐내에서 물러나다.
    Withdraw from the palace.
  • Google translate 조선 시대 궁녀들은 궐내에서 살면서 왕족의 시중을 들었다.
    The court ladies of the joseon dynasty lived in the palace and served the royal family.
  • Google translate 세자가 병이 들어 궐내에서는 한바탕 소란이 있었지만 다행히 곧 나았다.
    There was a commotion in the palace because the crown prince was ill, but fortunately he soon recovered.
  • Google translate 누군가가 궐내에서 일어나는 임금의 사생활을 궐 밖으로 소문내고 있었다.
    Someone was spreading the private life of the king in the palace out of the palace.
  • Google translate 궐내에서 일어나는 일들은 철저히 비밀에 부쳐 백성들은 아무도 알지 못했다.
    What happened in the palace was kept strictly confidential, so no one knew.
  • Google translate 성문 앞의 저 긴 줄은 무슨 줄이오?
    What's that long line in front of the gate?
    Google translate 궐내에 들어가기 위해서 검문을 받으려고 차례를 기다리고 있는 것이라 하옵니다.
    They are waiting for their turn to be inspected to enter the palace.
Từ đồng nghĩa 궁중(宮中): 대궐 안.

궐내: being within a palace,きゅうちゅう【宮中】,,interior de un palacio,مكان داخل القصر,ордны доторх, ордон дотор,trong cung,ภายในพระบรมมหาราชวัง, ภายในพระราชวัง,istana kerajaan,,宫内,宫中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궐내 (궐래)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20)