💕 Start: 깨뜨

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

깨뜨리다 : 단단한 물건을 쳐서 조각이 나게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM VỠ, LÀM BỂ: Đập vào vật cứng và làm vỡ thành từng mảnh.

깨뜨려- : (깨뜨려, 깨뜨려서, 깨뜨렸다, 깨뜨려라)→ 깨뜨리다 None
🌏

깨뜨리- : (깨뜨리고, 깨뜨리는데, 깨뜨리니, 깨뜨리면, 깨뜨린, 깨뜨리는, 깨뜨릴, 깨뜨립니다)→ 깨뜨리다 None
🌏


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Mua sắm (99)