💕 Start: 깨뜨

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

깨뜨리다 : 단단한 물건을 쳐서 조각이 나게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM VỠ, LÀM BỂ: Đập vào vật cứng và làm vỡ thành từng mảnh.

깨뜨려- : (깨뜨려, 깨뜨려서, 깨뜨렸다, 깨뜨려라)→ 깨뜨리다 None
🌏

깨뜨리- : (깨뜨리고, 깨뜨리는데, 깨뜨리니, 깨뜨리면, 깨뜨린, 깨뜨리는, 깨뜨릴, 깨뜨립니다)→ 깨뜨리다 None
🌏


:
Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36)