💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4

: (낮잡아 이르는 말로) 남자. Danh từ phụ thuộc
🌏 THẰNG, TÊN: (cách nói xem thường) Đàn ông.

: 싸우는 상대인 사람이나 그 무리. Danh từ
🌏 KẺ, GÃ, THẰNG, CON, BỌN, LŨ: Người hoặc nhóm người thuộc những đối tượng gây gổ, đánh nhau.

팡이 : (낮잡아 이르는 말로) 직업이 없이 빈둥거리며 막 사는 사내. Danh từ
🌏 KẺ VÔ CÔNG RỒI NGHỀ: (cách nói xem thường) Người đàn ông không có nghề nghiệp, sống không mục đích và không chí hướng.

팽이 : → 놈팡이 Danh từ
🌏


Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52)