💕 Start: 대미
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
대미
(大尾)
:
중요한 일의 맨 마지막.
Danh từ
🌏 PHẦN KẾT THÚC: Phần cuối cùng của một việc quan trọng.
•
대미
(對美)
:
미국에 대한 것. 또는 미국과 관련된 것.
Danh từ
🌏 VỚI MỸ, SANG MỸ: Việc đối với Mỹ. Hoặc việc có liên quan với Mỹ.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)