💕 Start: 대미
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
대미
(大尾)
:
중요한 일의 맨 마지막.
Danh từ
🌏 PHẦN KẾT THÚC: Phần cuối cùng của một việc quan trọng.
•
대미
(對美)
:
미국에 대한 것. 또는 미국과 관련된 것.
Danh từ
🌏 VỚI MỸ, SANG MỸ: Việc đối với Mỹ. Hoặc việc có liên quan với Mỹ.
• Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)