💕 Start: 대미
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
대미
(大尾)
:
중요한 일의 맨 마지막.
Danh từ
🌏 PHẦN KẾT THÚC: Phần cuối cùng của một việc quan trọng.
•
대미
(對美)
:
미국에 대한 것. 또는 미국과 관련된 것.
Danh từ
🌏 VỚI MỸ, SANG MỸ: Việc đối với Mỹ. Hoặc việc có liên quan với Mỹ.
• Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151)