💕 Start: 숯
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
숯
:
불을 피울 때 쓰기 위해 나무를 가마에 넣고 구워 낸 검은색 덩어리.
Danh từ
🌏 THAN CỦI: Tảng màu đen do cho củi vào lò đốt tạo ra, để dùng khi thổi lửa.
•
숯덩이
:
나무를 가마에 구워 만든 숯이나 그 숯을 뭉친 것.
Danh từ
🌏 TẢNG THAN CỦI: Than củi được tạo ra do đốt củi trong lò hoặc cái vón thành than đó.
•
숯불
:
숯을 사용해 피운 불.
Danh từ
🌏 LỬA THAN HOA, LỬA THAN CỦI: Lửa dùng than hoa đốt.
•
숯이 검정 나무란다
:
자기 잘못은 생각하지 않고 남의 잘못이나 실수만 집어낸다.
🌏 CHÓ CHÊ MÈO LẮM LÔNG, CHUỘT CHÙ CHÊ KHỈ RẰNG HÔI: Không nghĩ đến cái sai của mình chỉ bới tìm lỗi lầm hay sai trái của người khác.
• Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)