💕 Start: 잃
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 2 ALL : 4
•
잃다
:
가지고 있던 물건이 자신도 모르게 없어져 더 이상 가지지 못하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MẤT, ĐÁNH MẤT: Vật đang có bị mất đi mà bản thân mình cũng không biết nên thành ra không sở hữu được nữa.
•
잃어버리다
:
가졌던 물건을 흘리거나 놓쳐서 더 이상 갖지 않게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MẤT, ĐÁNH MẤT, ĐÁNH RƠI: Bị rơi hoặc để quên đồ vật mà mình đã mang nên giờ không còn nữa.
•
잃어버려-
:
(잃어버려, 잃어버려서, 잃어버렸다, 잃어버려라)→ 잃어버리다
None
🌏
•
잃어버리-
:
(잃어버리고, 잃어버리는데, 잃어버리니, 잃어버리면, 잃어버리는, 잃어버린, 잃어버릴, 잃어버립니다)→ 잃어버리다
None
🌏
• Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19)