💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6

려보다 : 못마땅하여 매섭게 흘겨보다. Động từ
🌏 LIẾC XÉO, NGUÝT: Nhìn xéo một cách đáng sợ do không hài lòng.

: 옷이나 신발 등이 몸이나 발에 약간 작은 듯하다. Động từ
🌏 BÓ SÁT, CHẬT KHÍT: Quần áo hay giày dép có vẻ hơi chật so với cơ thể hay bàn chân.

: 물건을 찢거나 베어서 가르다. Động từ
🌏 CẮT, MỔ, XẺ: Xé rách hay cắt lìa đồ vật.

리다 : 못마땅하여 매섭게 눈을 흘기다. Động từ
🌏 LIẾC, NGUÝT: Liếc mắt một cách đáng sợ do không hài lòng.

지다 : 갈라지거나 벌어지거나 찢어지다. Động từ
🌏 BỊ NỨT TOÁC, BỊ TOẠC: Bị tách ra, bị mở ra hoặc bị xé ra.

째하다 : → 쩨쩨하다 Tính từ
🌏


Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8)