💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6

려보다 : 못마땅하여 매섭게 흘겨보다. Động từ
🌏 LIẾC XÉO, NGUÝT: Nhìn xéo một cách đáng sợ do không hài lòng.

: 옷이나 신발 등이 몸이나 발에 약간 작은 듯하다. Động từ
🌏 BÓ SÁT, CHẬT KHÍT: Quần áo hay giày dép có vẻ hơi chật so với cơ thể hay bàn chân.

: 물건을 찢거나 베어서 가르다. Động từ
🌏 CẮT, MỔ, XẺ: Xé rách hay cắt lìa đồ vật.

리다 : 못마땅하여 매섭게 눈을 흘기다. Động từ
🌏 LIẾC, NGUÝT: Liếc mắt một cách đáng sợ do không hài lòng.

지다 : 갈라지거나 벌어지거나 찢어지다. Động từ
🌏 BỊ NỨT TOÁC, BỊ TOẠC: Bị tách ra, bị mở ra hoặc bị xé ra.

째하다 : → 쩨쩨하다 Tính từ
🌏


:
Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8)