💕 Start: 캑
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
캑캑
:
숨이 막히는 듯이 여러 번 계속 목청에서 간신히 짜내는 소리.
Phó từ
🌏 ẶC ẶC, ẰNG ẶC, KHẸT KHẸT: Tiếng nhiều lần liên tục cố thoát ra từ cổ họng như bị tắc thở.
•
캑캑거리다
:
목에 무엇이 걸리거나 숨이 막혀서 계속 ‘캑캑’ 소리를 내다.
Động từ
🌏 ẶC ẶC, KHẠC ẰNG ẶC: Trong cổ có cái gì đó như bị mắc hoặc tắc thở nên liên tục phát ra tiếng "ặc ặc".
•
캑캑대다
:
목에 무엇이 걸리거나 숨이 막혀서 계속 ‘캑캑’ 소리를 내다.
Động từ
🌏 ẶC ẶC, ẰNG ẶC: Trong cổ có cái gì đó như bị mắc hoặc tắc thở nên liên tục phát ra tiếng "ặc ặc".
•
캑캑하다
:
목에 무엇이 걸리거나 숨이 막혀서 ‘캑캑’ 소리를 내다.
Động từ
🌏 ẶC ẶC, ẰNG ẶC: Trong cổ có cái gì đó như bị mắc hoặc tắc nên phát ra tiếng "ặc ặc".
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19)