💕 Start: 핑
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 7
•
핑계
:
하고 싶지 않은 일을 피하거나 사실을 감추려고 다른 일을 내세움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VIỆN CỚ, SỰ KIẾM CỚ: Việc định tránh điều mình không muốn hoặc che giấu sự thật nên đưa việc khác ra.
•
핑
:
약간 넓은 범위를 한 바퀴 도는 모양.
☆
Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG: Hình ảnh quay xung quanh phạm vi hơi rộng một chút.
•
핑
:
사물이 몹시 빠르게 공기를 가르며 지나가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 VÈO, VỤT: Âm thanh mà sự vật xuyên qua không khí đi rất nhanh. Hoặc hình ảnh như thế.
•
핑계 없는 무덤이 없다
:
아무리 큰 잘못을 저지른 사람도 그것을 변명하고 이유를 붙일 수 있다.
🌏 (CHẲNG CÓ NGÔI MỘ KHÔNG CÓ NGUYÊN DO) KHÔNG CÓ NGƯỜI NÀO CHẾT MÀ LẠI KHÔNG CÓ LÍ DO: Ngay cả người gây ra sai lầm lớn thế nào đi nữa thì cũng có thể biện minh và gắn lí do cho điều đó.
•
핑그르르
:
넓게 원을 그리며 도는 모양.
Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG: Hình ảnh vẽ rồi xoay rộng vòng tròn.
•
핑글핑글
:
큰 것이 자꾸 원을 그리며 미끄럽게 도는 모양.
Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG, LÒNG VÒNG: Hình ảnh cái lớn liên tục vẽ vòng tròn và xoay trượt xung quanh.
•
핑크
(pink)
:
붉은색과 흰색이 섞인 색.
Danh từ
🌏 MÀU HỒNG: Màu pha lẫn màu đỏ và màu trắng.
• Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121)