💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 7

: 하고 싶지 않은 일을 피하거나 사실을 감추려고 다른 일을 내세움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VIỆN CỚ, SỰ KIẾM CỚ: Việc định tránh điều mình không muốn hoặc che giấu sự thật nên đưa việc khác ra.

: 약간 넓은 범위를 한 바퀴 도는 모양. Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG: Hình ảnh quay xung quanh phạm vi hơi rộng một chút.

: 사물이 몹시 빠르게 공기를 가르며 지나가는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 VÈO, VỤT: Âm thanh mà sự vật xuyên qua không khí đi rất nhanh. Hoặc hình ảnh như thế.

계 없는 무덤이 없다 : 아무리 큰 잘못을 저지른 사람도 그것을 변명하고 이유를 붙일 수 있다.
🌏 (CHẲNG CÓ NGÔI MỘ KHÔNG CÓ NGUYÊN DO) KHÔNG CÓ NGƯỜI NÀO CHẾT MÀ LẠI KHÔNG CÓ LÍ DO: Ngay cả người gây ra sai lầm lớn thế nào đi nữa thì cũng có thể biện minh và gắn lí do cho điều đó.

그르르 : 넓게 원을 그리며 도는 모양. Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG: Hình ảnh vẽ rồi xoay rộng vòng tròn.

글핑글 : 큰 것이 자꾸 원을 그리며 미끄럽게 도는 모양. Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG, LÒNG VÒNG: Hình ảnh cái lớn liên tục vẽ vòng tròn và xoay trượt xung quanh.

크 (pink) : 붉은색과 흰색이 섞인 색. Danh từ
🌏 MÀU HỒNG: Màu pha lẫn màu đỏ và màu trắng.


:
Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255)