💕 Start: 비리
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
비리
(非理)
:
올바르지 않은 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI LÍ: Việc không đúng.
•
비리다
:
냄새나 맛이 생선이나 날고기, 피 등에서 나는 것처럼 기분이 나쁘고 역겹다.
☆
Tính từ
🌏 TANH, HÔI TANH: Mùi hay vị khó chịu và ghê như mùi vị phát ra từ cá, thịt sống hay máu...
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Chính trị (149)