🌟 아킬레스건 (Achilles 腱)

Danh từ  

1. 발뒤꿈치 뼈에 붙어 있는 굵고 강한 힘줄.

1. GÂN NỐI BẮP CHÂN VỚI GÓT CHÂN: Gân to và mạnh gắn với xương gót chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아킬레스건 손상.
    Achilles tendon damage.
  • 아킬레스건 수술.
    Achilles tendon surgery.
  • 아킬레스건의 부상.
    Achilles tendon injury.
  • 아킬레스건이 끊어지다.
    The achilles tendon is cut off.
  • 아킬레스건이 파열되다.
    Achilles tendon ruptures.
  • 아킬레스건을 다치다.
    Achilles tendon hurt.
  • 아킬레스건에 부상을 입다.
    Injured by achilles tendon.
  • 갑작스럽게 무리한 운동을 하면 아킬레스건이 파열될 수 있다.
    Sudden excessive exercise may rupture the achilles tendon.
  • 유력한 금메달 후보로 지목된 육상 선수가 아킬레스건의 통증으로 대회에 출전하지 못하게 되었다.
    Track and field athletes who have been nominated for the gold medal have been barred from the competition due to achilles tendon pain.
  • 계단에서 넘어져서 아킬레스건을 다쳤어.
    I fell down the stairs and hurt my achilles tendon.
    어떡하니. 한동안 걷기가 불편하겠다.
    Oh no. it must be uncomfortable to walk for a while.

2. (비유적으로) 치명적인 약점.

2. (cách nói ẩn dụ) Điểm yếu chết người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아킬레스건을 건드리다.
    Touch an achilles' tendon.
  • 아킬레스건을 겨냥하다.
    Aim for achilles' tendon.
  • 아킬레스건을 공격하다.
    Attack achilles' tendon.
  • 아킬레스건을 노리다.
    Aim for achilles' tendon.
  • 아킬레스건을 인정하다.
    Acknowledge achilles' tendon.
  • 아킬레스건을 찾다.
    Find achilles' tendon.
  • 완벽해 보이는 사람에게도 건드리면 무너지는 아킬레스건은 있게 마련이다.
    Even a perfect-looking man has an achilles' heel that collapses when touched.
  • 우리 팀이 대회에서 승리하기 위해서는 상대방의 아킬레스건을 파고들어야 한다.
    In order for our team to win the competition, we must dig into the opponent's achilles' heel.
  • 승규 씨 아들은 굉장한 문제아라면서요?
    I heard your son's a big problem.
    응, 승규 씨에게는 아들이 아킬레스건이니까 그 이야기는 꺼내지 마.
    Yeah, for mr. seung-gyu, his son is achilles' heel, so don't bring that up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아킬레스건 ()

💕Start 아킬레스건 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11)