🌟 대납하다 (代納 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대납하다 (
대ː나파다
)
📚 Từ phái sinh: • 대납(代納): 돈을 남을 대신하여 냄., 원래 내야 할 물건을 다른 물건으로 대신하여 냄.
🌷 ㄷㄴㅎㄷ: Initial sound 대납하다
-
ㄷㄴㅎㄷ (
대납하다
)
: 돈을 남을 대신하여 내다.
Động từ
🌏 NỘP THAY: Trả tiền thay cho người khác. -
ㄷㄴㅎㄷ (
득남하다
)
: 아들을 낳다.
Động từ
🌏 SINH CON TRAI: Sinh được con trai. -
ㄷㄴㅎㄷ (
단념하다
)
: 가지고 있던 생각을 버리거나 포기하다.
Động từ
🌏 TỪ BỎ: Bỏ cuộc hoặc từ bỏ suy nghĩ vốn có. -
ㄷㄴㅎㄷ (
동냥하다
)
: 거지나 가난한 사람이 음식이나 돈 등을 달라고 빌다.
Động từ
🌏 ĂN XIN, ĂN MÀY: Kẻ ăn xin hay người nghèo cầu xin thức ăn hoặc tiền. -
ㄷㄴㅎㄷ (
다난하다
)
: 어렵고 힘든 일이 많다.
Tính từ
🌏 NHIỀU KHÓ KHĂN, GIAN NAN, GIAN TRUÂN, KHÓ NHỌC: Nhiều việc khó nhọc.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204)