🌟 불쑥불쑥
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불쑥불쑥 (
불쑥뿔쑥
)
📚 Từ phái sinh: • 불쑥불쑥하다: 갑자기 여기저기 불룩하게 잇따라 쑥 나오거나 내밀다., 갑자기 잇따라 쑥 …
🗣️ 불쑥불쑥 @ Ví dụ cụ thể
- 아버지를 일찍 여읜 슬픔은 잠재의식 속에 복병처럼 숨어 있다가 예상치 못한 시점에 불쑥불쑥 나를 괴롭히곤 하였다. [복병 (伏兵)]
🌷 ㅂㅆㅂㅆ: Initial sound 불쑥불쑥
-
ㅂㅆㅂㅆ (
불쑥불쑥
)
: 여기저기 불룩하게 쑥 나오거나 내미는 모양.
Phó từ
🌏 LỐ NHỐ, PHẬP PHỒNG: Hình ảnh lồi ra hay chìa ra chỗ này chỗ kia. -
ㅂㅆㅂㅆ (
바싹바싹
)
: 물기가 아주 없어지도록 자꾸 마르거나 줄어드는 모양.
Phó từ
🌏 (KHÔ) HÉO, QUẮT: Hình ảnh khô hoặc co lại đến mức hết hẳn nước.
• Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)