🌟 서브하다 (serve 하다)

Động từ  

1. 탁구, 배구, 테니스 등의 운동 경기에서, 공격하는 쪽이 상대편 쪽으로 공을 쳐 넣다.

1. GIAO BÓNG, PHÁT BÓNG: Phía tấn công đánh bóng về phía đối phương, trong các trận đấu thể thao như bóng bàn, bóng chuyền, quần vợt...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서브한 공.
    A serve ball.
  • 서브하는 선수.
    The player who serves.
  • 공을 서브하다.
    Serve the ball.
  • 빠르게 서브하다.
    Serve rapidly.
  • 힘껏 서브하다.
    Serve with all one's might.
  • 나는 상대편이 서브해서 보낸 공을 있는 힘껏 받아쳤다.
    I hit the ball my opponent had served with all my strength.
  • 주장이 서브한 공은 길게 포물선을 그리며 상대 팀 코트에 떨어졌다.
    The ball served by the captain fell into the opponent's court, drawing a long parabola.
  • 이기고 있다가 왜 역전을 당한 거야?
    Why did you get turned around while you were winning?
    민준이가 서브한 공이 네트에 걸리는 바람에 그렇게 됐어.
    That's what happened when the ball min-jun served caught in the net.
Từ đồng nghĩa 서비스하다(service하다): 제품을 직접 만들어 내는 것이 아닌, 판매, 관광, 금융…


📚 Từ phái sinh: 서브(serve): 탁구, 배구, 테니스 등의 운동 경기에서, 공격하는 쪽이 상대편 쪽으…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8)