🌟 서브하다 (serve 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 서브(serve): 탁구, 배구, 테니스 등의 운동 경기에서, 공격하는 쪽이 상대편 쪽으…
🌷 ㅅㅂㅎㄷ: Initial sound 서브하다
-
ㅅㅂㅎㄷ (
소박하다
)
: 꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다.
☆
Tính từ
🌏 CHẤT PHÁT, THUẦN KHIẾT, GIẢN DỊ, CHÂN PHƯƠNG: Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47)