🌟 쇠똥
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠똥 (
쇠ː똥
) • 쇠똥 (쉐ː똥
)
🗣️ 쇠똥 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄸ: Initial sound 쇠똥
-
ㅅㄸ (
선뜻
)
: 아무 망설임이나 어려움 없이 쉽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SẴN SÀNG: Một cách dễ dàng không có bất cứ phân vân hay khó khăn gì. -
ㅅㄸ (
술떡
)
: 막걸리를 섞어 찐 떡.
Danh từ
🌏 SULTTEOK; BÁNH NẾP HẤP RƯỢU: Bánh nếp trộn lẫn rượu gạo rồi hấp. -
ㅅㄸ (
섬뜩
)
: 갑자기 몹시 무섭고 불안한 느낌이 드는 모양.
Phó từ
🌏 THÓT TIM: Hình ảnh bỗng nhiên có cảm giác rất sợ và bất an. -
ㅅㄸ (
사또
)
: (옛날에) 백성이나 하급 관리가 자기 고을을 다스리는 최고 관리를 부르던 말.
Danh từ
🌏 SATTO; NGÀI, QUAN LỚN: (ngày xưa) Từ mà người dân hoặc quan cấp dưới gọi quan cai quản khu vực của mình. -
ㅅㄸ (
생떼
)
: 당치도 않은 일에 억지를 부리거나 떼를 쓰는 것.
Danh từ
🌏 SỰ ĂN VẠ: Sự hờn dỗi hoặc cố chấp với việc không chính đáng. -
ㅅㄸ (
쇠똥
)
: 소의 똥.
Danh từ
🌏 PHÂN BÒ: Phân của con bò. -
ㅅㄸ (
소띠
)
: 소해에 태어난 사람의 띠.
Danh từ
🌏 TUỔI SỬU, TUỔI BÒ (TUỔI TRÂU): Con giáp của người sinh ra vào năm Sửu (năm con bò (trâu)). -
ㅅㄸ (
소똥
)
: 소의 똥.
Danh từ
🌏 PHÂN BÒ, CỨT BÒ: Phân của bò. -
ㅅㄸ (
속뜻
)
: 마음속에 품고 있는 뜻.
Danh từ
🌏 ẨN Ý: Ý ấp ủ trong lòng. -
ㅅㄸ (
손때
)
: 오랫동안 쓰고 매만져서 길이 든 흔적.
Danh từ
🌏 DẤU TAY: Dấu vết quen thuộc vì dùng và sờ trong thời gian lâu.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82)