🌟 쇠똥

Danh từ  

1. 소의 똥.

1. PHÂN BÒ: Phân của con bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마른 쇠똥.
    Dry dung.
  • 쇠똥 냄새.
    Smell of dung.
  • 쇠똥 더미.
    A pile of dung.
  • 쇠똥이 묻다.
    Dung dung.
  • 쇠똥을 밟다.
    Step on the dung.
  • 쇠똥을 싸다.
    Pack dung.
  • 쇠똥에 미끄러지다.
    Slip in the dung.
  • 소의 우리를 청소한 지가 오래되어 외양간은 쇠똥 냄새가 진동했다.
    It's been a long time since the cow's cage was cleaned, so the barn smelled like dung.
  • 소가 엉덩이에 쇠똥이 말라붙어 있는 채로 한가롭게 풀을 뜯고 있었다.
    The cow was grazing leisurely, with its dung dried up on its hips.
  • 소가 수레를 끌고 가면서 쇠똥을 싸는 모습은 시골에서만 볼 수 있는 풍경이다.
    The sight of a cow packing dung while dragging a cart is a scene only seen in the countryside.
Từ đồng nghĩa 소똥: 소의 똥.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠똥 (쇠ː똥) 쇠똥 (쉐ː똥)

🗣️ 쇠똥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82)