🌟 인터뷰하다 (interview 하다)

Động từ  

1. 어떤 목적에 맞는 정보를 얻기 위해 개인이나 집단을 만나 이야기를 나누다.

1. PHỎNG VẤN: Gặp gỡ và nói chuyện với cá nhân hay tập thể nào đó để nhận được thông tin phù hợp với mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기자가 인터뷰하다.
    Reporter interviews.
  • 목격자를 인터뷰하다.
    Interview a witness.
  • 방송국에서 인터뷰하다.
    Interview on the station.
  • 신문사에서 인터뷰하다.
    Have an interview with a newspaper.
  • 연예인과 인터뷰하다.
    Interview a celebrity.
  • 전문가와 인터뷰하다.
    Interview an expert.
  • 김 기자는 영화의 여자 주인공을 인터뷰했다.
    Kim interviewed the female lead of the movie.
  • 나는 학생들을 직접 만나 인터뷰하기 위해 대학교를 찾았다.
    I visited the university to meet the students in person and interview them.
  • 취재 기자는 당시 사건 장소에 있었던 목격자를 인터뷰했다.
    The reporter interviewed a witness who was at the scene of the incident.
  • 잠시 인터뷰해도 괜찮을까요?
    May i interview you for a moment?
    네, 그런데 시간이 없으니 질문은 조금만 해 주세요.
    Yes, but we don't have much time, so please ask us a few questions.


📚 Từ phái sinh: 인터뷰(interview): 특정한 목적을 가지고 개인이나 집단을 만나 이야기를 나누며 …
📚 Variant: 인터비유하다 이너뷰하다

🗣️ 인터뷰하다 (interview 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 인터뷰하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81)