🌟 인터뷰하다 (interview 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 인터뷰(interview): 특정한 목적을 가지고 개인이나 집단을 만나 이야기를 나누며 …
📚 Variant: • 인터비유하다 • 이너뷰하다
🗣️ 인터뷰하다 (interview 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 주역을 인터뷰하다. [주역 (主役)]
- 취재 기자와 인터뷰하다. [취재 기자 (取材記者)]
- 취재진과 인터뷰하다. [취재진 (取材陣)]
🌷 ㅇㅌㅂㅎㄷ: Initial sound 인터뷰하다
-
ㅇㅌㅂㅎㄷ (
인터뷰하다
)
: 어떤 목적에 맞는 정보를 얻기 위해 개인이나 집단을 만나 이야기를 나누다.
Động từ
🌏 PHỎNG VẤN: Gặp gỡ và nói chuyện với cá nhân hay tập thể nào đó để nhận được thông tin phù hợp với mục đích nào đó.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Chào hỏi (17)