🌟 중차대하다 (重且大 하다)

Tính từ  

1. 매우 중요하다.

1. TRỌNG ĐẠI: Rất quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중차대한 과제.
    Major task.
  • 중차대한 사명.
    A grave mission.
  • 중차대한 임무.
    An important mission.
  • 중차대한 존재.
    Major being.
  • 사안이 중차대하다.
    The matter is grave.
  • 역할이 중차대하다.
    The role is important.
  • 대통령은 중차대한 일을 결정하기 전에 국민의 의사를 충분히 살펴보아야 한다.
    The president must take a full look at the will of the people before deciding on a crucial matter.
  • 청소년의 자살 문제를 해결하는 데 교사와 학부모의 역할이 중차대하다.
    Teachers and parents play a significant role in solving the problem of youth suicide.
  • 이번 프로젝트에서 김 과장 자네의 역할이 중차대하다네.
    Chief kim, your role in this project is important.
    네, 최선을 다하겠습니다.
    Yes, i'll do my best.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중차대하다 (중ː차대하다) 중차대한 (중ː차대한) 중차대하여 (중ː차대하여) 중차대해 (중ː차대해) 중차대하니 (중ː차대하니) 중차대합니다 (중ː차대함니다)

💕Start 중차대하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103)