🌟 중차대하다 (重且大 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중차대하다 (
중ː차대하다
) • 중차대한 (중ː차대한
) • 중차대하여 (중ː차대하여
) 중차대해 (중ː차대해
) • 중차대하니 (중ː차대하니
) • 중차대합니다 (중ː차대함니다
)
🌷 ㅈㅊㄷㅎㄷ: Initial sound 중차대하다
-
ㅈㅊㄷㅎㄷ (
중차대하다
)
: 매우 중요하다.
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI: Rất quan trọng.
• Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91)