🌟 상품화하다 (商品化 하다)

Động từ  

1. 어떤 물건이 사고팔 수 있는 상품이 되거나 상품으로 되게 만들다.

1. THƯƠNG MẠI HÓA: Đồ vật nào đó trở thành thương phẩm có thể mua bán hoặc làm cho trở thành thương phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경험을 상품화하다.
    Commercialize experience.
  • 아이디어를 상품화하다.
    Commercialize ideas.
  • 여성을 상품화하다.
    Commercialize women.
  • 작품을 상품화하다.
    Commercialize works.
  • 정보를 상품화하다.
    Commercialize information.
  • 업체는 나무에서 채취한 수액을 건강 음료로 상품화할 계획이다.
    The company plans to commercialize the sap collected from trees as a health drink.
  • 닭을 자연 상태로 길러 상품화한 달걀이 두세 배 비싼 값에 팔렸다.
    Eggs grown in natural condition and commercialized were sold for two or three times more expensive.
  • 청년들의 아이디어를 상품화하기 위해서는 기업의 투자가 절실하다.
    Corporate investment is imperative to commercialize the ideas of young people.
  • 표정이 왜 그래? 영화가 재미 없었어?
    What's with your face? was the movie not fun?
    영화에서 폭력을 상품화한 것 같아 보기가 불편했어.
    It was uncomfortable to see that the movie commercialized violence.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상품화하다 (상품화하다)
📚 Từ phái sinh: 상품화(商品化): 어떤 물건이 사고팔수 있는 상품이 되거나 상품으로 되게 만듦.

💕Start 상품화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)