🌟 상품화하다 (商品化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상품화하다 (
상품화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 상품화(商品化): 어떤 물건이 사고팔수 있는 상품이 되거나 상품으로 되게 만듦.
🌷 ㅅㅍㅎㅎㄷ: Initial sound 상품화하다
-
ㅅㅍㅎㅎㄷ (
성폭행하다
)
: (완곡한 말로) 강간하다.
Động từ
🌏 BẠO LỰC TÌNH DỤC: (Cách nói giảm nói tránh) Cưỡng hiếp. -
ㅅㅍㅎㅎㄷ (
상품화하다
)
: 어떤 물건이 사고팔 수 있는 상품이 되거나 상품으로 되게 만들다.
Động từ
🌏 THƯƠNG MẠI HÓA: Đồ vật nào đó trở thành thương phẩm có thể mua bán hoặc làm cho trở thành thương phẩm.
• Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)